Các loại quạt điện trở thành một vật dụng không thể thiếu trong gia đình mỗi khi thời tiết trở nên oi bức. Vậy, hiện nay trên thị trường có mấy loại quạt điện phổ biến nhất? Thiết kế và tính năng của chúng là gì? Trong bài viết này, Minh Houseware sẽ cung cấp thông tin về các loại quạt điện thông dụng và so sánh chúng để giúp bạn có được sự lựa chọn tốt nhất cho gia đình mình.
Nội dung chính
1. Quạt không cánh
Thiết kế & tính năng
Quạt không cánh là một loại quạt mới không có cánh quay như các loại quạt truyền thống. Thay vào đó, quạt sử dụng công nghệ hút và đẩy không khí để tạo ra luồng gió mát tự nhiên. Thiết kế của quạt này giúp cho không gian trông sạch sẽ, hiện đại hơn và đặc biệt đây là loại quạt chạy êm nhất hiện nay.
Ngoài ra, quạt không cánh còn tiết kiệm điện năng hơn so với các loại quạt khác, giúp cho người dùng tiết kiệm chi phí điện năng hàng tháng. Đặc biệt, với độ an toàn cao và khả năng xoay quay đến 270 độ, quạt không cánh rất thích hợp sử dụng trong các gia đình có trẻ nhỏ.
Ưu và nhược điểm
Ưu điểm | Nhược điểm |
Tiết kiệm điện năng và không gây ra tiếng ồn | Giá khá cao so với các loại quạt khác |
Dễ dàng vệ sinh vì quạt có cấu tạo đơn giản | Không thể tạo ra luồng gió mạnh như quạt có cánh |
Kiểu dáng sang trọng, bắt mắt | Phải đến trung tâm bảo hành khi quạt hỏng hoặc thay thế linh kiện |
Góc quay có thể đến 270 độ giúp tỏa luồng mát với diện tích rộng hơn nhiều |
2. Quạt điều hòa
Thiết kế & tính năng
Quạt điều hòa là loại quạt kết hợp làm mát bằng hơi nước, mang đến luồng gió tự nhiên. Khi bật chế độ làm mát, quạt điều hòa sẽ phun sương hơi nước lên bộ lọc và thổi qua bộ lọc này, giúp lọc bụi và tạo ra một không khí trong lành, mát mẻ. Với tính năng này, quạt điều hòa là lựa chọn tuyệt vời cho các gia đình sống ở khu vực nóng bức, khô hanh, hoặc trong mùa hè.
Bên cạnh đó, quạt điều hòa còn có thiết kế thông minh với nhiều tính năng tiện ích khác như trang bị màn hình LCD hiển thị độ ẩm, nhiệt độ, tốc độ gió và đồng hồ đếm giờ giúp người dùng dễ dàng điều chỉnh và điều khiển sản phẩm theo ý muốn. Ngoài ra, quạt còn có thể tạo ra không khí trong lành với khả năng lọc bụi hiệu quả, đặc biệt là trong môi trường đô thị ô nhiễm ngày nay.
Ưu và nhược điểm
Ưu điểm | Nhược điểm |
Thiết kế đơn giản giúp dễ tháo lắp và vệ sinh | Giá thành khá cao |
Có khả năng lọc bụi, cân bằng độ ẩm tốt đảm bảo sức khỏe người sử dụng | Một số quạt có công suất lớn sẽ gây ra tiếng ồn khi hoạt động |
Diện tích làm mát rộng |
>>> Xem thêm: Quạt Mát Cao Cấp Nhập Khẩu Từ Đức & EU Mới Nhất
3. Quạt phun sương
Thiết kế & tính năng
Quạt phun sương được kết hợp giữa quạt và máy phun sương, thường bao gồm một hệ thống phun sương được tích hợp sẵn, kết hợp với các cánh quạt để nén hơi nước với áp suất cao tạo thành sương phun vào không khí tạo ra luồng gió mát lạnh. Thiết kế của quạt cũng thường rất linh hoạt, có thể điều chỉnh độ cao và góc quay của cánh quạt, phù hợp với nhiều không gian sử dụng khác nhau.
Một trong những tính năng vượt trội của quạt phun sương là hiệu quả trong việc làm mát, giảm nhiệt độ không khí và làm giảm độ ẩm trong không gian. Không những vậy, quạt phun sương còn có khả năng tiết kiệm điện năng, vì không cần sử dụng máy nén hay bộ làm lạnh để tạo ra không khí mát.
Ưu và nhược điểm
Ưu điểm | Nhược điểm |
Tạo ra không khí mát mẻ và ẩm, giúp giảm nhiệt độ và cải thiện chất lượng không khí | Phải bảo trì thường xuyên để hoạt động tốt |
Có khả năng hút ẩm tốt, giúp độ ẩm trong phòng được cân bằng nhanh chóng. | Sử dụng quá nhiều hoặc không đúng cách sẽ gây ra ẩm mốc trong phòng |
Một số mẫu quạt còn có tính năng tạo ion âm, điều khiển quạt từ xa,… | Dễ gây hư hỏng đồ gỗ và thiết bị điện tử vì khả năng tạo độ ẩm |
4. Quạt treo tường
Thiết kế & tính năng
Quạt có kiểu dáng như chiếc quạt bình thường nhưng có thiết kế chuyên dụng dùng để treo trên tường. Kích thước vừa phải phù hợp với phòng ngủ hoặc phòng khách nhỏ. Điều này giúp hạn chế việc quạt chiếm nhiều không gian trong nhà.
Quạt treo tường hiện nay được trang bị nhiều tính năng thông minh để tăng cường sự tiện lợi và thoải mái cho người dùng. Chẳng hạn như điều khiển từ xa, chế độ hẹn giờ và cảm biến nhiệt độ giúp tự điều chỉnh tốc độ gió và nhiệt độ phù hợp.
Ưu và nhược điểm
Ưu điểm | Nhược điểm |
Tiết kiệm được khoảng không gian trong phòng | Khá khó vệ sinh do phải tháo ráp từ trên tường xuống |
Khả năng làm mát với phạm vi rộng nhờ góc quay từ trên cao | Khó khăn khi di chuyển quạt đến nơi khác |
Đảm bảo an toàn cho trẻ em | Dây kéo điều chỉnh mức độ của quạt khá dễ hỏng |
5. Quạt đứng
Thiết kế & tính năng
Quạt đứng có kiểu dáng vững chãi, chạy êm, ít rung lắc, thân quạt chắc chắn cùng chân đế rộng giúp quạt đứng vững. Chiều cao của quạt khoảng 100 – 150cm, có thể điều chỉnh một cách dễ dàng, linh hoạt phù hợp với nhiều không gian sử dụng.
Ưu và nhược điểm
Ưu điểm | Nhược điểm |
Dễ dàng di chuyển quạt ở mọi nơi | Điều chỉnh độ cao quá nhiều lần sẽ gây hỏng quạt |
Làm mát với diện tích rộng | Chiếm không gian so với quạt treo tường |
Tháo lắp và vệ sinh đơn giản, giúp tiết kiệm thời gian | Chưa đảm bảo an toàn với trẻ nhỏ vì lồng quạt dễ đưa tay vào |
Có nhiều mức độ cao thấp giúp linh hoạt điều chỉnh theo ý muốn |
6. So sánh các loại quạt điện phổ biến
Tiêu chí | Quạt không cánh | Quạt điều hòa | Quạt phun sương | Quạt treo tường | Quạt đứng |
Thiết kế | Hiện đại, sang trọng không có cánh quạt
Dễ di chuyển đến nơi khác |
Khó di chuyển đi đến nơi khác | Khó di chuyển đi đến nơi khác | Thiết kế chuyên dụng gắn lên tường
Khó di chuyển đi đến nơi khác |
Di chuyển đến nơi khác dễ dàng |
Cơ chế làm mát | Hút và đẩy không khí tạo ra luồng mát | Tự nhiên kết hợp hơi nước tạo luồng gió mát | Phun sương vào không khí tạo luồng mát | Tạo ra bằng gió tự nhiên | Tạo ra luồng mát nhờ gió thường và gió tự nhiên |
Diện tích làm mát | Lớn | Lớn | Lớn | Vừa | Vừa |
Phù hợp với không gian | Mọi vị trí | Mọi vị trí | Mọi vị trí | Phòng có không gian nhỏ | Mọi vị trí |
Tiện ích đi kèm | Chế độ hẹn giờ, điều khiển từ xa, sưởi, lọc không khí,… | Chế độ hẹn giờ, tính năng bắt muỗi,… | Tạo ion âm, điều khiển quạt từ xa,… | Chế độ hẹn giờ, điều khiển từ xa,… | Tự ngắt khi quá nhiệt, điều khiển từ xa,… |
Độ ồn | Nhỏ | Vừa | Vừa | Cao | Vừa |
Giá thành | 4.990.000 – 9.590.000 VNĐ | 2.000.000 – 5.000.000 VNĐ | 2.300.000 – 3.000.000 VNĐ | 490.000 – 2.700.000 VNĐ | 550.000 – 2.900.000 VNĐ |
Vậy, thông qua bài viết trên Minh House đã cung cấp cho bạn thông tin về có mấy loại quạt điện hiện nay. Mong rằng bài viết hữu ích với bạn, cảm ơn đã theo dõi.